[SO SÁNH] Ngân hàng số và ngân hàng điện tử


Ngân hàng điện tử (E-Banking) là nền tảng cho phép người dùng vấn tin, giao dịch,... trên thiết bị di động. Ngân hàng số (Digital Banking) là bước phát triển cao hơn của ngân hàng điện tử. Đây là hình thức ngân hàng số hoá mọi hoạt động và dịch vụ của ngân hàng truyền thống thông qua Internet. Hãy cùng tìm hiểu kỹ về hai dịch vụ này qua bài viết sau.

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Hiện

Xem thêm: 

1. So sánh ngân hàng số và ngân hàng điện tử

1.1. Điểm chung

Do sở hữu những tính năng, đặc điểm tương tự nhau và cùng hoạt động trên nền tảng internet nên ngân hàng số và ngân hàng điện tử giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí.

1.1.1. Điểm chung về tính năng

Ngân hàng số và ngân hàng điện tử đều là dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng có thể giao dịch không dùng tiền mặt, thực hiện các nghiệp vụ thanh toán dịch vụ, hóa đơn, chuyển tiền,… Hai dịch vụ này có nhiều tính năng cơ bản giống nhau như:

  • Chuyển tiền trong và ngoài hệ thống: Khách hàng có thể chuyển tiền cùng ngân hàng hoặc liên ngân hàng nhanh chóng chỉ trong một vài phút. Mọi giao dịch đều có thể thực hiện ngay lập tức, dù vào thứ 7, chủ nhật hay các ngày lễ Tết.
  • Truy vấn số dư tài khoản: Khách hàng có thể xem danh sách tài khoản, số dư khả dụng có trong tài khoản.
  • Thanh toán hóa đơn điện tử: Đây là hình thức thanh toán trực tuyến, thông qua một vài thao tác đơn giản, người dùng có thể dễ dàng nạp, chuyển hay rút tiền tùy ý.
  • Gửi tiết kiệm: Khách hàng có thể gửi tiền tiết kiệm ngay trên kênh ngân hàng điện tử hay ngân hàng số mà không cần làm các thủ tục mở sổ tiết kiệm như cách thông thường tại quầy giao dịch.

Ngân hàng số và ngân hàng điện tử đều cho phép người dùng thực hiện giao dịch online trên các thiết bị di động có kết nối với internet

1.1.2. Lợi ích chung

So với phương thức thanh toán truyền thống, ngân hàng số và ngân hàng điện tử có vai trò vô cùng quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng và người dùng.

Đối với người dùng, ngân hàng số và ngân hàng điện tử sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức di chuyển khi có nhu cầu giao dịch; giao dịch 24/7 chỉ trên các nền tảng số; thực hiện các thủ tục giao dịch, thanh toán nhanh chóng chỉ với một vài cú click hoặc chạm tay, đồng thời tăng tính an toàn cho khách hàng trước khi giao dịch.

Giao dịch, thanh toán mọi lúc, mọi nơi một cách nhanh chóng chỉ bằng một cú click

Đối với ngân hàng, ngân hàng số và ngân hàng điện tử hỗ trợ tiết kiệm chi phí nhân sự, tăng tốc độ giao dịch, năng suất lao động, từ đó tăng doanh thu, giảm gánh nặng về thủ tục hành chính và vận hành; giúp ngân hàng mở rộng phạm vi hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh qua các chiến lược toàn cầu hóa; đồng thời cung cấp các dịch vụ trọn gói khi liên kết với các đối tác như công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, công ty tài chính để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Hỗ trợ các ngân hàng giảm chi phí vận hành, nhân lực tại quầy, hạn chế thao tác trùng lặp, nâng cao hiệu suất lao động.

1.1.3. Hạn chế chung

Chất lượng mạng, tốc độ đường truyền, lỗi kỹ thuật hoặc thiết bị đầu cuối có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử/ngân hàng số và trải nghiệm khách hàng. Hơn nữa, người dùng có thể gặp rủi ro bị hacker công nghệ cao đánh cắp mật khẩu hoặc thông tin tài khoản, thông tin cá nhân.

Khách hàng dễ gặp rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân, thông tin tài khoản qua những mã độc hại

1.2. Điểm khác biệt

Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, hầu hết khách hàng còn mơ hồ khi phân biệt ngân hàng số và ngân hàng điện tử. Dưới đây là một số tiêu chí đánh giá để giúp khách hàng phân biệt dễ dàng hơn.

Tiêu chí Ngân hàng số (Digital Banking) Ngân hàng điện tử (E-banking)
Khái niệm Là một hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ của ngân hàng truyền thống. Là một dịch vụ ngân hàng trực tuyến, ngân hàng điện tử của các ngân hàng, cho phép người dùng kiểm tra thông tin, giao dịch bằng hình thức online.
Bản chất Ngân hàng số có phạm vi rộng và toàn diện hơn ngân hàng điện tử. Chỉ phản ánh một phần khía cạnh của việc áp dụng số hóa trong lĩnh vực ngân hàng, không đòi hỏi phải tích hợp số hóa đối với toàn bộ hoạt động của ngân hàng.
Phương tiện hoạt động Website và điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet. Điện thoại, máy tính, laptop, ipad có kết nối internet.
Tính năng Ngân hàng số có đầy đủ các tính năng của một ngân hàng đích thực như:
  • Vay vốn, vay tiêu dùng
  • Rút tiền, chuyển tiền vào tài khoản
  • Quản lý tài khoản thanh toán, quản lý thẻ
  • Tham gia các sản phẩm đầu tư, bảo hiểm
  • Quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp
  • Khả năng bảo mật của ngân hàng số là tuyệt đối và được giám sát chặt chẽ bởi các ngân hàng.
Ngân hàng điện tử chỉ là một dịch vụ được tạo ra để bổ sung các dịch vụ của ngân hàng truyền thống, tập trung vào các tính năng cơ bản:
  • Chuyển tiền trong và ngoài hệ thống
  • Thanh toán hóa đơn điện tử
  • Tra cứu số dư tài khoản
  • Gửi tiền tiết kiệm
 
Lợi ích
  • Đối với ngân hàng
  • Tăng tốc độ giao dịch, tăng năng suất lao động: Chỉ với thiết bị có kết nối internet, mọi thao tác đều được tự động hóa và xử lý với tốc độ nhanh chóng, điển hình là dịch vụ chuyển/nhận tiền.
  • Tự động hóa quy trình, giảm nhân sự tại quầy giao dịch: Với dịch vụ này, khách hàng không cần tốn thời gian, công sức đến các Phòng giao dịch/Chi nhánh ngân hàng mà có thể thực hiện ngay trên thiết bị di động của mình.
  • Đối với ngân hàng:
  • Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhờ tính tiện ích, tiện lợi, nhanh chóng, chính xác và bảo mật.
  • Tăng khả năng chăm sóc và thu hút khách hàng ở mọi thời điểm và ở bất kỳ đâu. Từ đó, tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • Cho phép ngân hàng điều chỉnh kịp thời phí, lãi suất, tỷ giá phù hợp, thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường.
Vấn đề còn tồn tại
  • Đòi hỏi cao về nguồn nhân lực, công nghệ, ngân sách phát triển dịch vụ số hóa và môi trường pháp lý khi chuyển đổi.
  • Nguồn nhân lực phải có đủ năng lực vận hành, phát triển các dịch vụ số hóa trên các nền tảng công nghệ mới. Nhân viên phải cởi mở, sẵn sàng với những thay đổi về cách làm việc trong môi trường số hóa.
  • Các NHTM có hệ thống Core Banking với cấu trúc thiếu linh hoạt dẫn đến thay đổi hệ thống rất phức tạp, tốn kém cả về thời gian và tiền bạc.
  • NHTM cần đầu tư nghiên cứu và phát triển AI để giảm thiểu chi phí đầu tư các dự án CNTT, đào tạo về mô hình quản lý mới, hỗ trợ về công nghệ, ứng dụng những quy trình mới vào việc huấn luyện đội ngũ nhân viên,...
  • Hiện nay, việc xác nhận người dùng thông qua chữ ký điện tử, chữ ký số và sinh trắc học có hạn chế nhất định bởi nó không chỉ liên quan đến công nghệ mà còn liên quan đến pháp luật để ngân hàng có căn cứ xử lý khi xảy ra tranh chấp.
  • Do nhiều rào cản, hiện nay, chưa có nhiều ngân hàng số đích thực. Chỉ có số ít ngân hàng mới thực hiện chuyển đổi số mạnh mẽ.
  • Khả năng rủi ro cao như mật khẩu hoặc mã PIN bị mất, bị hacker lấy cắp thông tin cá nhân.
  • Tính tiện ích về dịch vụ của ngân hàng điện tử còn chưa thỏa mãn khách hàng ở những cấp độ cao hơn như gửi tiền mặt vào tài khoản, mở tài khoản trực tuyến.

2. Ngân hàng số và ngân hàng điện tử, đâu là dịch vụ ưu việt?

Ngân hàng số là bước phát triển cao hơn của ngân hàng điện tử, là việc số hóa 100% quy trình của ngân hàng truyền thống. Ứng dụng ngân hàng số có thể coi là một chi nhánh ngân hàng trong chiếc điện thoại, mọi mối quan hệ của khách hàng với ngân hàng đều được xử lý online và tự động.

Trên thế giới, ngân hàng số đều tự coi mình là các dự án fintech, vì chính sách của họ hướng đến việc cải tiến thường xuyên và tối ưu hóa các dịch vụ tài chính. Ngoài ra, hầu hết ngân hàng số trên thế giới đều xoay quanh việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng, gắn kết với họ mọi lúc mọi nơi.

Tại Việt Nam, các ngân hàng trong nước đã chủ động, quan tâm đầu tư đổi mới công nghệ, hợp tác với các công ty fintech, xây dựng chiến lược chuyển đổi số, ngân hàng số để cải tiến chất lượng dịch vụ tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động. Theo nghiên cứu, phần lớn ngân hàng đã bắt đầu triển khai chuyển đổi số ở cấp độ quy trình và kênh giao tiếp, chỉ một số ít ngân hàng chuyển đối số hóa ở nền tảng dữ liệu.

Ngân hàng số là dịch vụ ưu việt và là bước phát triển cao hơn của ngân hàng điện tử

3. Ngân hàng số BIDV: Giao dịch tức thời

3.1. Giới thiệu về ngân hàng số BIDV SmartBanking

Ngân hàng số thế hệ mới BIDV SmartBanking được ra mắt từ ngày 20/3/2021 dưới tác động của xu thế công nghệ số nói chung và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 nói riêng. Đây là sự hợp nhất của hai dịch vụ Internet Banking (BIDV Online) và Mobile Banking của ngân hàng nhằm mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi giao dịch.

Dịch vụ Ngân hàng số thế hệ mới BIDV SmartBanking mang tới cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi giao dịch

Đặc biệt, khách hàng có thể sử dụng BIDV SmartBanking trên tất cả các thiết bị từ di động, website đến đồng hồ và bàn phím thông minh (Smart Keyboard).

3.2. Tính năng mới trên BIDV SmartBanking

Với BIDV SmartBanking, khách hàng có thể trải nghiệm tất cả tính năng mới của dịch vụ ngân hàng số:

  • Đồng nhất tên đăng nhập và mật khẩu: Khách hàng hoàn toàn có thể sử dụng website, ứng dụng di động, đồng hồ và bàn phím thông minh,... bằng cách đăng nhập vào dịch vụ SmartBanking thế hệ mới. Tài khoản đăng nhập gồm tên đăng nhập và mật khẩu dùng chung cho tất cả các nền tảng, thiết bị.
  • Quản lý tài chính cá nhân: Với tính năng nhận thông báo biến động số dư qua tin nhắn OTT (OTT Alert), khách hàng có thể nhận thông báo về số dư tài khoản mọi lúc, mọi nơi.
  • Mở tài khoản trực tuyến bằng eKYC: Dựa vào thông tin sinh trắc học eKYC (định danh điện tử khách hàng), BIDV đã mở ra xu hướng giao dịch ngân hàng số khép kín 100%, giúp khách hàng có thể đăng ký mở mới tài khoản trực tuyến và giao dịch ngay trên SmartBanking.
  • Cá nhân hóa hình đại diện, ảnh nền, tùy chỉnh chức năng theo thói quen giao dịch, lưu mẫu thanh toán để giao dịch nhanh….
  • Hạn mức giao dịch và các gói dịch vụ đa dạng, linh hoạt: Với hơn 1.000 nhà cung cấp và 2.500 dịch vụ đa dạng cùng khả năng kết nối với nhiều công ty Fintech, BIDV sẵn sàng đáp ứng mọi giao dịch của khách hàng trên SmartBanking.
  • Đồng nhất hạn mức giao dịch: Khách hàng có thể giao dịch lên tới 01 tỷ đồng/giao dịch trong hệ thống đối với khách hàng thông thường và 05 tỷ đồng/giao dịch trong hệ thống với khách hàng Ưu tiên (Priority Banking).
  • Dễ dàng thực hiện giao dịch tài chính, thanh toán và mua sắm với gần 2.000 dịch vụ đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng trải nghiệm các tiện ích như chuyển tiền, vay và trả nợ online, thanh toán hóa đơn điện nước, y tế, giáo dục,...

Hệ sinh thái trên BIDV SmartBanking đa dạng và quy mô lớn nhất thị trường.

  • Linh hoạt lựa chọn/thay đổi gói dịch vụ và hạn mức giao dịch theo nhu cầu: Khi muốn chuyển gói dịch vụ và nâng hạn mức phù hợp với nhu cầu, khách hàng có thể đến các phòng giao dịch gần nhất để thay đổi.
  • Thực hiện giao dịch tài chính trên Apple Watch và Smart-Keyboard: SmartBanking là dịch vụ Ngân hàng số đầu tiên và duy nhất trên thị trường hỗ trợ trên các thiết bị.

Dễ dàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch tài chính trên Apple Watch với dịch vụ ngân hàng số BIDV SmartBanking

3.3. Tính năng cơ bản khác của BIDV SmartBanking

Ngoài những tính năng trên, khách hàng có thể sử dụng tất cả tính năng cơ bản trên BIDV SmartBanking, cụ thể:

  • Chuyển tiền online (miễn phí khi đăng ký các gói B-Free)
    • Chuyển tiền nội bộ BIDV qua tài khoản, số thẻ, điện thoại
    • Chuyển tiền ngoài hệ thống BIDV (chuyển tiền thông thường, chuyển tiền nhanh 24/7 qua tài khoản/ thẻ)
    • Chuyển tiền ủng hộ cho các tổ chức từ thiện
    • Tặng quà (Chuyển tiền kèm thiệp chúc mừng cho các dịp đặc biệt)

BIDV ra mắt gói tài khoản B-Free với nhiều lợi ích ưu việt

  • Gửi/rút tiền online với lãi suất hấp dẫn
  • Thanh toán hóa đơn từng lần hoặc tự động định kỳ theo cài đặt
    • Thanh toán hóa đơn tiền điện, tiền nước, cước viễn thông, cước ADSL, vé máy bay, nạp tiền điện thoại, học phí, bảo hiểm, viện phí, khoản vay tài chính, máy bay,...
    • Nộp thuế nội địa, thuế trước bạ, bảo hiểm xã hội, phí hạ tầng cảng biển
    • Nạp tiền điện thoại, ví điện tử
  • Dịch vụ thẻ
    • Khóa/mở khóa thẻ
    • Đăng ký/hủy đăng ký thanh toán trực tuyến
    • Thay đổi tài khoản thanh toán mặc định
    • Thanh toán thẻ tín dụng cho chính mình và cho chủ thẻ BIDV khác
    • Nạp topup thẻ y tế
    • Rút tiền mặt tại máy ATM bằng QR không cần Thẻ vật lý.
  • Mua/bán ngoại tệ online
  • Tra cứu thông tin
    • Truy vấn thông tin tài khoản (thanh toán, tiền gửi, tiền vay)
    • Truy vấn thông tin thẻ tín dụng
    • Truy vấn thông tin tỷ giá, lãi suất
    • Truy vấn địa chỉ ATM/chi nhánh
  • Hòm thư

Trên đây là một số điểm giống và khác biệt của ngân hàng số và ngân hàng điện tử. Qua đó có thể dễ dàng thấy được rằng, ngân hàng số hay ngân hàng điện tử đều là những giải pháp hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính và phi tài chính nhanh chóng và tiện lợi hơn, cũng như dễ dàng quản lý tài chính cá nhân trên các thiết bị có kết nối internet. Để biết chi tiết về dịch vụ ngân hàng số và ngân hàng điện tử của BIDV, quý khách hàng vui lòng truy cập tại đây hoặc liên hệ Hotline 1900 9247 để được tư vấn.

Đăng ký ngay với BIDV để được hưởng ưu đãi hấp dẫn nhất!

Các bài viết liên quan

BIDV

Kết quả gợi ý

    Các sản phẩm/dịch vụ gợi ý

      Tìm thấy Kết quả
      Tìm thấy Kết quả
      Tìm thấy Kết quả
      Tìm thấy Kết quả
      Tìm thấy Kết quả
       
       
      Complementary Content
      ${loading}